tòa nhà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tòa nhà+ noun
- building
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòa nhà"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tòa nhà":
thừa nhận tòa nhà - Những từ có chứa "tòa nhà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
court of chancery dissenting opinion debris storm courthouse congregation of the inquisition forensic drip loop dred scott daniel hudson burnham court of domestic relations more...
Lượt xem: 491